Tâm bình thường là đạo dưới góc nhìn phá chấp

0:00 / 0:00
0:00
GNO - Trong Thiền tông có đoạn đối thoại nổi tiếng giữa thiền sư Triệu Châu và thầy của ngài là Nam Tuyền-Phổ Nguyện: Thế nào là đạo? - Triệu Châu hỏi. Tâm bình thường là đạo - Nam Tuyền đáp. Câu nói này là một lời phá chấp sắc bén, giúp người học đạo buông bỏ mọi vọng tưởng về “đạo là điều siêu nhiên, kỳ lạ”.
Bài trên Báo Giác Ngộ số đặc biệt Vu lan - Thiết kế: Phòng Mỹ thuật BGN/Tống Viết Diễn
Bài trên Báo Giác Ngộ số đặc biệt Vu lan - Thiết kế: Phòng Mỹ thuật BGN/Tống Viết Diễn

Phá bỏ ảo vọng về lối sống “kỳ dị” của các thiền sư

Cái phá chấp thứ nhất của câu nói này là phá chấp về lối sống khác thường trong nhà thiền. Trong các câu chuyện thiền, chúng ta thường thấy những hành vi kỳ lạ, khác thường của các thiền sư. Chẳng hạn, có một câu chuyện về Thiền sư Đặng Ẩn Phong như sau:

“Một hôm, sư (Đặng Ẩn Phong) đẩy xe đất, Mã Tổ ngồi duỗi chân trên đường. Sư thưa:

- Thỉnh thầy rút chân.

Mã Tổ bảo:

- Đã duỗi thì không rút. Đã tiến thì không lùi.

Sư bèn đẩy xe qua, cán chân Mã Tổ bị thương”.

Nhiều người, khi đọc các công án thiền như câu chuyện trên của Mã Tổ, hoặc nghe những lời đối đáp tưởng chừng “kỳ dị” của các thiền sư xưa, dễ sinh ra ảo tưởng rằng người đã ngộ đạo sẽ có một lối sống khác thường. Thật ra, những lời nói, hành động kỳ lạ đó, chỉ là những ứng xử đặc thù của các thiền sư. Bởi lẽ, chỉ có như vậy, mới đủ sức làm người học thiền trực nhận ra chỗ sống nơi chính tâm mình. Tuy nhiên, nhiều người không hiểu lại lầm tưởng rằng thiền là một lối sống khác thường như vậy.

Trong bối cảnh đó, câu nói “tâm bình thường là đạo” của Nam Tuyền như một tia chớp xé tan những mê lầm ấy: Đạo không nằm ở sự kỳ đặc, đạo chính là cái đang hiện hữu nơi cuộc sống hàng ngày.

Thật ra, sau khi ngộ, các thiền sư sống rất bình thường, chứ không phải hành xử kỳ dị như vậy. Những sự việc “khác thường” ấy có xảy ra, nhưng rất hiếm, trong một số cơ duyên đặc biệt, để giúp khai ngộ cho người hữu duyên. Chỉ vì chúng quá đặc biệt, nên mới được ghi chép và truyền tụng lại. Việc sống một cách bình thường sau khi ngộ, mặc dù ít được nhắc tới, chính là vì nó quá đỗi bình thường, lại thêm việc các thiền sư thường ít dùng ngôn từ, chỉ theo pháp chỉ thẳng nên khó bày tỏ thành lời. Tuy vậy, vẫn có một số câu chuyện thiền hé lộ điều này. Như Thiền sư Đại Châu-Huệ Hải, khi được luật sư Nguyên hỏi:

- Hòa thượng dụng công thế nào?

Ngài đáp:

- Khi đói thì ăn, khi mệt thì ngủ.

Hay khi Long Đàm-Sùng Tín hỏi:

- Chỉ dạy ở chỗ nào?

Thiền sư Thiên Vương-Đạo Ngộ nói:

- Ngươi dâng trà lên, ta vì ngươi mà tiếp; ngươi bưng cơm đến, ta vì ngươi mà nhận; ngươi xá lui ra thì ta gật đầu. Chỗ nào chẳng chỉ dạy tâm yếu?

Ngay tại Việt Nam, Phật hoàng Trần Nhân Tông, Sơ tổ Trúc Lâm, cũng từng nói trong bài phú Cư trần lạc đạo: “Đói đến thì ăn, mệt ngủ liền”, chính là một cách thể hiện trọn vẹn cái tâm bình thường này.

Chính ở đây, “tâm bình thường là đạo” trở thành một pháp tu thiết thực cho người cư sĩ giữa cuộc sống nhiều bận rộn. Không phải tìm đạo nơi núi rừng xa vắng, cũng chẳng phải cố làm ra một dáng vẻ tu hành khác thường; chỉ ngay trong từng việc nhỏ như ăn cơm, uống nước, đi làm, nuôi con,... mà sống trọn vẹn, không thêm bớt, không bị vọng tưởng kéo lôi.

Phá bỏ quan niệm sai lầm về bậc ngộ đạo “siêu phàm”

Ngoài tác dụng phá chấp cho những hành giả tu theo Thiền tông, “tâm bình thường là đạo” còn có tác dụng phá vỡ xu hướng “cầu huyền” rất phổ biến trong quần chúng.

Trong vô minh, người ta dễ lầm tưởng rằng đạo là cái gì đó đặc biệt, siêu việt, vượt khỏi tầm tay. Và rồi, từ chỗ ngưỡng vọng điều lạ thường ấy, họ bắt đầu kỳ vọng người tu cũng phải trở nên khác người: sống khổ hạnh, có thần thông, tỏa ra vẻ từ bi, khiêm nhường hay trí tuệ mà ai cũng có thể nhìn thấy.

Con người ta thường: Thấy ai sống khắc khổ thì cho là đã ngộ; thấy ai có năng lực đặc biệt thì cho là đã giải thoát; thấy ai thể hiện vẻ từ bi, trí tuệ thì cho là đã thành Phật.

Nhưng một người đã thực sự thấy đạo, không nhất thiết phải như vậy. Họ có thể ăn cơm, làm việc, trò chuyện, nghỉ ngơi như bao người khác. Họ không nhất thiết phải thể hiện ra những hành động từ bi, trí tuệ hay sự bình an mà ai cũng có thể nhận thấy. Họ cũng không nhất thiết phải có khả năng làm được những việc “phi thường” như các loại khổ hạnh,... Họ không có gì cần che giấu, cũng không có gì cần chứng minh. Và cũng không cần ai phải biết. Họ tự do trong cuộc sống của mình. Sự tự do ấy không đến từ việc đạt được một trạng thái cao siêu, mà đến từ việc buông bỏ mọi xu hướng trở nên cao siêu.

Trong Kinh tạng Nikāya, Đức Phật cũng nhiều lần nhắc đến điều này. Thông thường, khi nghĩ về các bậc Thánh, nhất là các vị A‑la‑hán, người ta dễ hình dung đó là những bậc siêu phàm, có thần thông quảng đại, hoặc ít ra cũng chứng đắc những cảnh giới thiền định thâm sâu. Nhưng sự thật, nhìn bề ngoài, các ngài cũng không khác gì những người bình thường.

Một ví dụ điển hình là bài kinh Susīma1. Trong kinh này, Susīma vốn là một du sĩ ngoại đạo, đã xin xuất gia trong Tăng đoàn với mục đích vụ lợi: muốn “ăn trộm” Pháp của Phật để nâng cao uy tín, nhằm được giới cư sĩ cung kính, cúng dường nhiều hơn. Sau khi xuất gia, Susīma đã tìm đến các vị A‑la‑hán được Đức Phật ấn chứng, mong tìm thấy ở họ những năng lực đặc biệt như thần thông hay sự chứng đắc các tầng thiền định thâm sâu. Nhưng điều khiến ông bất ngờ là các vị A‑la‑hán ấy đều phủ nhận: “Thưa không phải vậy, này Hiền giả”, chỉ xác nhận một điều “chúng tôi chứng được tuệ giải thoát”. Điều này đã làm Susīma kinh ngạc, vì phá vỡ hoàn toàn hình ảnh một bậc Thánh “phi thường” như ông từng tưởng tượng. Sau đó, chính Đức Phật đã chỉ dạy để Susīma thấy rõ sai lầm của mình.

Một điều còn rõ ràng hơn nữa là có vị Thánh Tu-đà-hoàn, không những chưa có thần thông, chưa chứng đắc thiền định, mà thậm chí vẫn còn tham dục và còn sân, còn kiêu mạn giống như người phàm. Kinh tạng Nikāya có đề cập tới mười kiết sử bao gồm năm hạ phần kiết sử là thân kiến, giới cấm thủ, nghi, dục tham, sân và năm thượng phần kiết sử là sắc tham, vô sắc tham, mạn, trạo cử, vô minh2. Kinh tạng Nikāya cũng cho biết những ai đoạn tận được hết ba kiết sử đầu tiên là thân kiến, giới cấm thủ, nghi thì chứng quả Thánh Tu-đà-hoàn3.

Như vậy, có thể thấy rõ vị Thánh Tu-đà-hoàn chỉ mới đoạn tận được ba hạ phần kiết sử là giới cấm thủ, thân kiến và nghi, còn hai hạ phần kiết sử còn lại là dục tham và sân, cùng với năm thượng phần kiết sử thì vẫn còn, nhìn bên ngoài không khác với người phàm.

Thế nhưng, điều giản dị đó lại là điều khó tin nhất. Vì khi đạo còn được tưởng là điều huyền diệu, còn ở ngoài tầm với, thì người ta dễ bị cuốn hút bởi những biểu hiện phi thường như minh chứng cho đạo lực.

Vậy sự khác biệt giữa vị Thánh Tu-đà-hoàn với một người bình thường là đoạn trừ ba kiết sử đầu tiên: thân kiến, giới cấm thủ và nghi. Vị Thánh Tu-đà-hoàn thì hết nghi, mục đích và con đường đều đã sáng rõ (kiến đạo) và có được ý thanh tịnh: khi nội tâm có sân thì rõ biết nội tâm có sân, khi nội tâm có ước muốn về dục thì rõ biết nội tâm có ước muốn về dục,.... (Kinh Thanh tịnh: Đức Phật thuyết ý thanh tịnh là việc có được những phẩm chất này)4.

Còn một người phàm thì còn nghi, mục đích và con đường đều chưa sáng rõ (chưa kiến đạo) và có thể không có được ý thanh tịnh: khi nội tâm có sân thì sẽ không rõ biết nội tâm có sân, khi nội tâm có ước muốn về dục thì sẽ không rõ biết nội tâm có ước muốn về dục,....

“Tâm bình thường là đạo”: Lưỡi gươm chém đứt mê lầm

Câu nói “tâm bình thường là đạo” giống như một lưỡi gươm sắc bén chém đứt mọi vọng tưởng về đạo, những vọng tưởng vốn được nuôi lớn từ sự khao khát, sợ hãi và mê lầm của chúng sinh. Lưỡi gươm ấy không nhằm thiết lập một hệ thống lý luận mới, cũng không cố định bất kỳ hình thái nào của đạo, mà chỉ để cắt đứt ngay lập tức những khái niệm, khuôn mẫu và xu hướng bám víu đang che lấp con đường trở về sống thực.

Chính cái “bình thường” ấy, không lập thuyết, không chiêu dụ, không cần ai tán thán mới là đạo chân thật. Và đối với người cư sĩ, đây chính là kim chỉ nam để sống trọn vẹn trong mọi khoảnh khắc, không truy cầu điều gì xa vời, mà thấy đạo ngay trong chính cuộc sống hàng ngày.

------------------------

1 Kinh Tương ưng bộ, Tương ưng Nhân duyên, kinh Susīma.

2 Kinh Tăng chi bộ, chương Mười pháp, phẩm Hộ trì.

3Kinh Trung bộ, kinh Ví dụ con rắn: “Những Tỷ-kheo nào đoạn trừ ba kiết sử, thì tất cả những vị ấy trở thành bậc Dự lưu, không còn bị đọa lạc ác thú, quyết định hướng đến Chánh giác”.

4 Kinh Tăng chi bộ, chương Ba pháp, phẩm Ðọa xứ.

(Các kinh trên đều do HT.Thích Minh Châu dịch)

Tin cùng chuyên mục

Tin mới

Ảnh chỉ mang tính minh họa

Sử dụng tiền bạc đúng pháp

GNO - Trước hết, tiền bạc mình làm ra để cải thiện đời sống cho chính mình, đem đến an lạc cho cha mẹ và vợ con, nói chung là xây dựng gia đình ấm no, hạnh phúc...Điều đáng nói ở đây là Thế Tôn đã đề cập đến lợi ích song phương, lợi ích cộng đồng, như là một phương cách để duy trì sự phát triển ổn định, bền vững.

Thông tin hàng ngày