Dòng sông của Pháp: Phật giáo trên cao nguyên Khorat

Cao nguyên Khorat, các dãy núi và vị trí các địa điểm Phật giáo trong hệ thống sông Mun (vòng tròn màu xanh), Chi (vòng tròn màu vàng) và Mekong (vòng tròn màu trắng)
Cao nguyên Khorat, các dãy núi và vị trí các địa điểm Phật giáo trong hệ thống sông Mun (vòng tròn màu xanh), Chi (vòng tròn màu vàng) và Mekong (vòng tròn màu trắng)
0:00 / 0:00
0:00
GNO - “Pháp cũng như nước – không có trung tâm, không có biên giới. Chỉ cần có một lòng sông, nó sẽ chảy mãi”(Murphy). Ở vùng ngoại biên như cao nguyên Khorat, Phật pháp đã len vào đời sống thường ngày, được khắc vào đá, phản chiếu trên mặt sông, và lặng lẽ nuôi dưỡng tâm linh qua bao thế hệ.

Trong những câu chuyện về lịch sử Phật giáo châu Á, người ta thường chú ý đến những trung tâm rực rỡ: các Thánh địa hành hương nổi tiếng như Bodh Gaya hay Angkor. Nhưng ngoài những trung tâm đó, vẫn còn có những vùng đất lặng lẽ nơi Phật giáo bén rễ, phát triển và lan tỏa trong đời sống con người. Một trong những vùng đất như vậy là cao nguyên Khorat, nơi những dòng sông Chi, Mun và Mekong len lỏi qua đồng bằng, mang theo cả nước và những dòng chảy của đức tin, nghệ thuật, và văn hóa trong suốt nhiều thế kỷ, từ thế kỷ VII đến XI.

Khorat là một vùng rộng lớn, bao phủ phần lớn Đông Bắc Thái Lan ngày nay. Phía Bắc và phía Đông là sông Mekong, còn phía Tây được che chắn bởi dãy Dong Phaya Yen và Phetchabun. Dù thường bị xem là vùng “ngoại biên” của Thái Lan xưa, nhưng Khorat thực ra lại là một ngã tư văn hóa và tôn giáo, đóng vai trò trung gian trong việc truyền bá và địa phương hóa Phật giáo giữa Ấn Độ, Dvaravati, Chân Lạp và các vùng dân tộc bản địa.

Những con sông ở đây, như Chi, Mun và Mekong, không chỉ là nguồn nước tưới cho ruộng đồng, mà còn là những mạch giao lưu tôn giáo và nghệ thuật. Dòng nước trở thành đường nối giữa các cộng đồng xa xôi, chuyên chở theo đó là các hình thức tín ngưỡng, các phong cách điêu khắc, và những biểu tượng tâm linh vượt qua biên giới. Chính vì thế, ta có thể nói: Phật pháp đã chảy theo những con sông này, cùng với hàng hóa, người hành hương, và những ý tưởng về vũ trụ và giác ngộ.

Ở lưu vực sông Chi, nổi bật nhất là di tích Mueang Fa Daet thuộc tỉnh Kalasin. Nơi đây từng là một trung tâm Phật giáo lớn, nơi người dân tạo dựng các tảng đá sīmā (giới đàn), vốn là những mốc thiêng xác định ranh giới tu viện, đồng thời là bức họa trên đá kể lại những câu chuyện cổ về Đức Phật. Nhiều tảng đá khắc họa các cảnh trong tiền thân của Đức Phật (Jātaka), như câu chuyện Kulāvaka-jātaka, hay cảnh Sotthiya dâng cỏ kusa cho Đức Phật. Những đường nét khắc tinh tế, bố cục sinh động, thể hiện rõ nét phong cách nghệ thuật Mon bản địa, tuy có mối quan hệ gần gũi với truyền thống Dvaravati ở miền Trung Thái và tiền Angkor ở Campuchia, nhưng vẫn có cá tính riêng, giản dị và gần gũi với đời sống nông thôn.

Một trong những khái niệm giúp hiểu cấu trúc xã hội – tôn giáo ở Khorat là mandala, đây vừa là bản đồ tâm linh, vừa là mô hình tổ chức chính trị. Nhưng ở Khorat, mandala không phải là hình ảnh của quyền lực trung tâm, mà là sự liên kết linh hoạt giữa các cộng đồng tự trị, cùng chia sẻ một trục tinh thần là Phật pháp. Những “mandala nhỏ” này được kiến tạo quanh các dòng sông, nơi chùa chiền và giới đàn trở thành trung tâm của đời sống tinh thần, kết nối con người với đất và với Pháp.

Từ khu vực trung lưu sông Chi, khi theo dòng nước chảy về phía Nam và Đông, người ta bắt gặp nhiều khu di tích nhỏ hơn, chứng tích của một mạng lưới Phật giáo lan rộng khắp lưu vực. Tại đây, dấu vết khảo cổ cho thấy các nghệ nhân địa phương không sao chép phong cách bên ngoài, mà chọn lọc và biến đổi những yếu tố nghệ thuật từ Dvaravati hay Khmer để phù hợp với thẩm mỹ và tín ngưỡng bản địa. Sự pha trộn này tạo nên một phong cách Khorat đặc trưng, với những đường nét mềm mại, bố cục phóng khoáng, và biểu tượng mang hơi thở địa phương.

Khi xuôi về phía Nam và Đông, sang lưu vực sông Mun và vùng trung Mekong, người ta thấy rõ ảnh hưởng ngày càng mạnh của đế chế Khmer trong giai đoạn cuối thiên niên kỷ thứ nhất. Kiến trúc và điêu khắc mang nhiều yếu tố của Angkor: các tháp gạch hình vuông, tượng Phật và Bồ-tát mang phong cách Khmer cổ. Tuy nhiên, sự ảnh hưởng ấy không đồng nghĩa với việc bị đồng hóa. Các cộng đồng Phật giáo ở đây tiếp nhận hình thức Khmer, nhưng vẫn duy trì nghi lễ, niềm tin và biểu tượng truyền thống của họ. Điều này phản ánh một đặc điểm nổi bật của Phật giáo: khả năng thích ứng và dung hợp, vừa mềm mại vừa bền bỉ, cho phép nó sống sót và phát triển trong những hoàn cảnh chính trị thay đổi.

Trong những di vật còn sót lại ở lưu vực Mun, người ta tìm thấy các tượng Phật bằng sa thạch và đồng có niên đại từ thế kỷ VII đến IX: tượng Phật đứng trong tư thế vitarkamudrā (giáo hóa ấn), hay tượng Bồ-tát bốn tay trong phong cách chịu ảnh hưởng Ấn – Khmer. Các hiện vật này cho thấy tính đa dạng tôn giáo của vùng, nơi hình tượng Đại thừa như Avalokiteśvara tồn tại song song với các biểu tượng của Phật giáo Nguyên thủy.

Các bia ký và văn khắc cổ được phát hiện trong vùng cho thấy sự hiện diện của nhiều ngôn ngữ, như Mon, Khmer cổ, và cả các phương ngữ địa phương, cho thấy một xã hội đa văn hóa và đa ngôn ngữ. Những bằng chứng này khẳng định rằng Khorat không hề là “vùng xa xôi” bị tách biệt, mà là một phần của thế giới Phật giáo liên kết bằng sông nước, nơi tư tưởng và nghệ thuật lan tỏa theo những con đường thủy.

Khorat thời kỳ này không phải là vùng thuần Theravāda. Trái lại, nhiều tông phái Phật giáo cùng tồn tại, từ các yếu tố Đại thừa, như hình tượng Bồ-tát Avalokiteśvara, cho đến những biểu tượng gần gũi với Phật giáo Nguyên thủy. Bên cạnh đó, còn có dấu vết của các nghi lễ Bà-la-môn giáo và những tín ngưỡng bản địa. Từ góc nhìn đó, Khorat hiện ra như một bức tranh tôn giáo đa nguyên, nơi các niềm tin không triệt tiêu nhau, mà cùng tồn tại trong một mạng lưới đối thoại và dung hợp. Phật giáo ở đây thích nghi với hoàn cảnh chính trị, với sự mở rộng của đế quốc Khmer, nhưng vẫn giữ lại hồn cốt riêng của mình qua hình thức nghi lễ, nghệ thuật, và cách kiến tạo không gian thiêng.

Sotthiya dâng cỏ kusa cho Đức Phật trên một sīmā từ Muang Fa Daet, thế kỷ thứ VIII đến thế kỷ thứ IX, bằng đá sa thạch
Sotthiya dâng cỏ kusa cho Đức Phật trên một sīmā từ Muang Fa Daet, thế kỷ thứ VIII đến thế kỷ thứ IX, bằng đá sa thạch

Cấu trúc “mandala” được dùng để hiểu tổ chức chính trị – tôn giáo của vùng, nhưng cũng cần nhìn nó một cách linh hoạt hơn. Thay vì mô hình quyền lực trung tâm như trong tư tưởng hoàng quyền Ấn Độ, ở Khorat, “mandala” dường như mang nghĩa cộng đồng chia sẻ một trục tinh thần, không có biên giới cứng nhắc, mà là mạng lưới mở, nơi Phật pháp là điểm kết nối.

Dù vậy, vẫn còn nhiều điều chưa được khám phá. Các bằng chứng hiện nay chủ yếu phản ánh văn hóa tu viện và tầng lớp tinh hoa, trong khi đời sống tôn giáo của cư sĩ bình dân, những người đến lễ, cúng dường, tụng niệm hàng ngày, vẫn còn là khoảng trống. Hơn nữa, dấu vết của sự giao thoa giữa Phật giáo và các tín ngưỡng phi Phật giáo, đặc biệt là Bà-la-môn giáo và các tín ngưỡng dân gian, mới chỉ được phác họa sơ lược. Việc tìm hiểu sâu hơn về những hình thức hòa trộn nghi lễ giữa Phật và thần, giữa lễ thức Ấn Độ và tín ngưỡng bản địa, chắc chắn sẽ mở ra một bức tranh phong phú hơn về đời sống tâm linh nơi đây.

Những gì còn lại hôm nay, từ tượng Phật khắc vào đá ở Wat Phu Kao Putthanimit, đến những tảng giới đàn ở Kalasin, những tượng đồng ở Buriram, và những bia ký ở lưu vực Mun, vốn chỉ là những mảnh vỡ của một thế giới sống động. Cao nguyên Khorat cho thấy rằng Phật giáo không chỉ tồn tại trong những trung tâm huy hoàng, mà còn nở rộ trong những làng mạc xa xôi, giữa những người dân bình dị. Dù thời gian đã xóa nhòa nhiều thứ, nhưng vẫn còn đó một âm hưởng trầm lắng. Phật pháp vẫn lặng lẽ chảy cùng dòng sông, xuyên qua đất, qua đời sống con người.

Theo tricycle.org

Tin cùng chuyên mục

Tin mới

Làm việc với những ngày mây xám

Làm việc với những ngày mây xám

GNO - Trong đời, ai cũng từng đi qua những ngày mây xám. Có những nỗi buồn chỉ thoáng qua như gió nhẹ, nhưng cũng có những nỗi buồn sâu lắng, neo lại trong lòng nhiều năm. Thường thì ta sợ hãi, tìm cách né tránh hoặc vội vã lấp đầy khoảng trống ấy bằng công việc, tiếng cười, những cuộc gặp gỡ.
Bài trên Báo Giác Ngộ số 1328 - Thiết kế: Phòng Mỹ thuật BGN/Tống Viết Diễn

Hải ngoại kỷ sự và dấu ấn Phan Đăng

GNO - Gần một năm sau ngày nhà nghiên cứu Phan Đăng từ giã cõi đời, bản dịch mới và chú giải Hải ngoại kỷ sự - cuốn bút ký trứ danh của Hòa thượng Thạch Liêm Đại Sán, do ông thực hiện lúc sinh thời đã được giới thiệu đến công chúng.

Thông tin hàng ngày