Tác giả nhấn mạnh chánh niệm thực ra chỉ phản ánh một phần của pháp môn sati toàn diện, vốn liên kết trí nhớ, đạo đức và nhận thức về bản chất vô thường, duyên khởi của mọi hiện tượng.
Vào những năm 1970 và 1980, sati (niệm), một phương pháp của Phật giáo giúp hành giả tiếp cận với bản chất thật của thực tại, đã được truyền bá vào phương Tây và được định hình “thương hiệu” trở thành một phương pháp giảm căng thẳng mang tên “mindfulness” (chánh niệm). Ngày nay, kỹ thuật này đã trở thành một trong những phương pháp quan trọng được áp dụng trong trị liệu tâm lý trên khắp thế giới.
Ta có thể bắt gặp phương pháp này trong các phòng chăm sóc sức khỏe cao cấp ở Pháp, trong các doanh nghiệp ở Úc, hay thậm chí trong chính sách bảo hiểm y tế ở Hoa Kỳ. Ở Đức, có tới 82% các nhà trị liệu tâm lý đang sử dụng chánh niệm trong công việc, con số này thực sự đã minh chứng cho giá trị và sự thành công của nó. Chánh niệm đã dần lan tỏa khắp toàn cầu và giúp hàng triệu người giảm bớt khổ đau tinh thần, cũng như tìm được chút bình an trong cuộc sống.
Tuy nhiên, các nghiên cứu gần đây bắt đầu đặt nghi vấn về hiệu quả được ca ngợi rộng rãi của chánh niệm. Các kết quả này phản ánh mối lo ngại ngày càng lớn rằng phương pháp này đang bị biến thành một cách tiếp cận “một kiểu cho tất cả” đối với những vấn đề phức tạp của thế giới hiện đại. Có vẻ như có điều gì đó cốt yếu đã bị đánh mất trong cách hiểu và cách thực hành chánh niệm ngày nay. Nhưng đó là gì?
Sati nguyên thủy – hơn cả việc “nhận biết khoảnh khắc hiện tại”
Xét về bối cảnh ban đầu của chánh niệm, điều này không có gì ngạc nhiên: sati bao hàm nhiều hơn là việc nhận biết về khoảnh khắc hiện tại và điều chỉnh cách chúng ta suy nghĩ và cảm nhận. Sati vốnlà một phương pháp thực tập toàn diện, gắn bó sâu sắc với việc ghi nhớ, sự phân biệt đạo đức, và sự nhận thức về bản thân và thế giới. Sati giúp hành giả học cách nhìn thấy bản chất vô thường và nhân duyên của mọi hiện tượng; đây là một nhận thức tối thượng giúp họ giảm bớt sự bám víu vào những điều phù du của thế giới này.
Nhìn bề ngoài, hai cách tiếp cận này có vẻ đối lập. Chánh niệm được chứng minh bởi các nghiên cứu khoa học dựa trên bằng chứng nghiêm ngặt, trong khi sati được hỗ trợ bởi trí tuệ cổ xưa của truyền thống Phật giáo. Nhưng thật ra, chúng không quá mâu thuẫn với nhau. Những khám phá mới trong lý thuyết về tính phức hợp gợi ý rằng, một phần trí tuệ của triết học phương Đông – vốn là nền tảng của sati (niệm) – có thể được giải thích và chứng minh bằng chính ngôn ngữ của khoa học hiện đại. Nếu điều đó là đúng, thì có lẽ sati có thể mang lại điều mà chánh niệm ngày nay đang thiếu, đó chính là một chiều sâu nội tâm vượt khỏi phạm vi của việc “giảm căng thẳng”. Phải chăng pháp hành trì cổ xưa này có thể mở ra một con đường rộng lớn hơn, nơi chánh niệm không chỉ là kỹ thuật làm dịu tâm, mà còn là cách để thấu hiểu bản chất của đời sống và chính mình.
Vào khoảng thế kỷ thứ V (trước Tây lịch) tại Ấn Độ, Đức Phật đã phát triển một “thuyết vạn vật”, một hệ thống các tư tưởng và phương pháp thực hành giúp các hành giả đạt được sự giải thoát khỏi những khổ đau của cuộc sống. Hệ thống này kết hợp triết học, khoa học, đạo đức, thực hành thể chất và tinh thần, các chỉ dẫn về đời sống trong cộng đồng, và sự tương tác với môi trường. Sati, một từ Pāli nguyên nghĩa là “nhớ” hay “ghi nhớ”, chính là phương pháp liên kết toàn bộ hệ thống này lại với nhau. Nó bao gồm việc chủ động hồi tưởng lại lời dạy của Đức Phật thông qua việc quan sát thân và tâm mình trong hiện tại. Nhờ thực hành như vậy, hành giả dần trở nên tỉnh thức đối với các ý định, trải nghiệm niềm hoan hỷ, lòng từ bi và trí tuệ, từ đó phát triển khả năng phân biệt thiện ác, và hợp nhất thiền tuệ minh sát (vipassanā) với thiền định (samādhi). Trong các kinh điển cổ như kinh Satipaṭṭhāna, sati được mô tả như một con đường – gồm sự quan sát cẩn trọng thân, thọ, tâm và pháp – đưa hành giả trực nghiệm ba chân lý: vô thường (anicca), khổ (dukkha), và vô ngã (anatta). Khi thấy được bản chất thật của thực tại, người ấy sẽ giải thoát khỏi mọi khổ đau, đạt đến Niết-bàn.
Từ sati đến mindfulness và sự “Tây hóa”của chánh niệm
Jon Kabat-Zinn, một giáo sư y học người Mỹ, đóng vai trò then chốt trong việc biến sati thành mô hình tâm lý dễ tiếp cận như Chương trình Giảm căng thẳng dựa trên chánh niệm (MBSR), vẫn phổ biến đến ngày nay. Vào thập niên 1970, vốn được truyền cảm hứng từ các thiền sư như Thích Nhất Hạnh và Seungsahn, Kabat-Zinn nhận ra rằng những lợi ích sâu sắc của sati có thể được truyền bá đến công chúng phương Tây, nhưng để làm được vậy lại không hề dễ. Theo ông, thách thức ở đây là: “Làm sao để đưa những điều thiêng liêng như Phật pháp vào đời sống hiện đại mà không làm nó bị pha loãng, bị xúc phạm, hay bị bó buộc trong khung truyền thống khiến đa số con người không thể tiếp cận, dù họ đang đau khổ và có thể tìm thấy trong đó sự giải thoát”. Giải pháp của Kabat-Zinn là diễn giải lại chánh niệm như một phương pháp khoa học nhằm giảm căng thẳng và cải thiện sức khỏe tinh thần. Điều này giúp phương pháp thực tập ấy được thừa nhận trong y học thực chứng và nhanh chóng lan tỏa trong cộng đồng. Tuy nhiên, cách tiếp cận của ông cũng khiến chánh niệm trở thành biểu hiện của các giá trị phương Tây, như cái tôi cá nhân và tự hoàn thiện bản thân. Điều này mâu thuẫn với giáo lý Phật giáo về tính tương liên và sự tan biến của ngã chấp.
Với Kabat-Zinn, chánh niệm là phương pháp quan trọng đối với sức khỏe tinh thần và khả năng đối diện áp lực, trong khi với các kinh điển Phật giáo, nó là con đường “tỉnh thức khỏi vô minh”. Dù ông tin mình vẫn “trung thành với trái tim của Phật pháp”, nhiều người phê phán rằng chánh niệm hiện đại là sự diễn dịch không đúng, thậm chí trái ngược với tinh thần Phật giáo. Sati vốn là phương tiện vượt khỏi bản ngã, chứ không phải tập trung vào việc trau giồi cho bản ngã.
Dù vậy, phiên bản chánh niệm mới này vẫn chứng tỏ sự hiệu quả của nó, nhiều nghiên cứu cho thấy nó giúp giảm lo âu, trầm cảm, căng thẳng, cải thiện tập trung, điều hòa cảm xúc, và thúc đẩy lối sống lành mạnh. Nhưng đó không phải toàn bộ của câu chuyện. Gần đây, các nhà nghiên cứu bắt đầu phát hiện những mâu thuẫn và tác dụng phụ. Một nghiên cứu năm 2021 cho thấy rằng chánh niệm tăng hành vi vị tha ở những người có khuynh hướng phụ thuộc lẫn nhau, nhưng giảm hành vi vị tha ở những người có xu hướng độc lập cá nhân. Điều này cho thấy văn hóa và triết lý sống có vai trò quan trọng trong hiệu quả của chánh niệm.
Từ “hệ thống đơn giản” đến “hệ thống phức hợp”
Để đưa sati vào môi trường khoa học và y học thế tục, Kabat-Zinn buộc phải cắt bỏ bối cảnh đạo đức và triết học rộng lớn của nó – một quyết định cần thiết vào thời điểm đó. Bởi vì trong thế kỷ XX, khoa học chủ yếu vận hành dưới mô hình “tư duy hệ thống đơn giản” (simple-systems thinking). Mô hình này dựa trên chủ nghĩa giản lược (chia nhỏ các hiện tượng thành từng phần riêng biệt để nghiên cứu trong cô lập) và giả định quan hệ nhân quả tuyến tính. Trong y học và tâm lý học, mô hình này dẫn đến cách trị liệu chú trọng triệu chứng hơn nguyên nhân gốc rễ.
Ví dụ, một người trầm cảm có ý định tự sát có thể được kê thuốc chống trầm cảm để giảm đau khổ, mà không xét đến các yếu tố xã hội, cảm xúc, hay kinh tế góp phần gây ra tình trạng ấy. Chánh niệm khi du nhập sang phương Tây cũng được diễn giải theo lối giản lược như vậy, giúp nó dễ đo lường trong các thí nghiệm, nhưng lại tách rời khỏi thế giới quan toàn diện của sati.
Bước sang thế kỷ XXI, khoa học về tính phức hợp (complexity science) đang nổi lên như một cách nhìn tinh tế và sâu sắc hơn. Không giống một mô hình đơn giản, khoa học phức hợp nghiên cứu các hệ thống gồm nhiều phần tử tương tác lẫn nhau, trong đó cách mà toàn bộ hệ thống vận hành được hình thành từ chính những tương tác giữa các phần nhỏ bên trong nó và thường theo những cách bất ngờ và không thể đoán trước. Điều đáng kinh ngạc là khoa học về tính phức hợp dường như đồng điệu với triết lý phương Đông, đặc biệt là thuyết Duyên khởi (pratītyasamutpāda) của Phật giáo.
Nếu nhìn theo quan điểm của thuyết Duyên khởi, “cái tôi” mà ta tưởng là một thực thể độc lập thực ra chỉ là sản phẩm của tâm và sắc do nhân duyên hợp thành. “Ngã” không phải là bản chất cố định, mà là hiện tượng “hiện khởi” (emergence), một khái niệm quan trọng trong khoa học phức hợp. Giống như đàn chim bay lượn hay đàn cá bơi lội, không có con nào chỉ huy, nhưng toàn bộ đàn vẫn di chuyển hài hòa nhờ những quy tắc đơn giản của tương tác lẫn nhau. Cũng vậy, trong Phật giáo, cái “ngã” chỉ là sự kết hợp tạm thời của các uẩn (sắc, thọ, tưởng, hành, thức) không có “người điều khiển” nào đứng sau. Đây chỉ là một trong nhiều điểm tương hợp giữa Phật học và khoa học phức hợp.
Trở về cội nguồn để đi xa hơn
Như vậy, phiên bản thế tục của sati, tức chánh niệm, đã giúp đỡ hàng triệu người, nhưng các nghiên cứu mới đang phơi bày giới hạn và rủi ro của việc áp dụng mô hình “hệ thống đơn giản” cho một thực hành vốn mang bản chất “phức hợp”. Điều đang thiếu chính là bối cảnh rộng lớn của sati, đó chính là một phương pháp nhằm thấy rõ tính vô thường và duyên khởi của vạn vật.
Giải pháp ở đây không phải là bỏ đi chánh niệm hiện đại, cũng không phải là loại bỏ những yếu tố tưởng chừng huyền bí như vô ngã của triết học phương Đông. Trái lại, những khái niệm này có thể chứa đựng trực giác khoa học sâu sắc, chỉ là được diễn đạt bằng một ngôn ngữ văn hóa khác.
Chánh niệm, khi được hiểu trong ánh sáng của khoa học phức hợp, không còn chỉ là công cụ giảm căng thẳng, mà trở thành con đường trở về với lòng từ bi, trí tuệ và đạo đức. Trong thời điểm mà chánh niệm dường như đang lung lay, thì việc trở lại với nền tảng của sati có thể mở ra những lối đi mới cho sự hiểu biết sâu sắc hơn về thế giới, một thế giới phức tạp, hỗ tương và luôn vận hành trong sự sinh khởi không ngừng.
Pavel Chvykov
Tâm Tuệ/Báo Giác Ngộ lược dịch, theo psyche.co
