Liu Junxian, một chuyên viên văn hóa trà thiền giải thích: “Lễ hội trà thiền được dùng để phát huy tính giác ngộ của người con Phật và thể hiện chân lý của Phật giáo.”
Nghệ thuật uống trà là một phần lịch sử của chùa Tanzhe, có từ triều đại Tây Tấn (265-316). Lúc bấy giờ, chư tăng hái trà trên núi phía sau chùa, phơi khô rồi chế biến thành trà. Trà giúp chư tăng tỉnh táo hơn trong thời gian hành thiền và đã trở thành một phần của các hoạt động hàng ngày của đời sống tu viện.
Một thầy ở chùa Tanzhe nói với phóng viên của tờ Global Times: “Người Trung Hoa cho rằng Thiền và Trà có cùng một hương vị. Trà thiền tại chùa Tanzhe phản ánh nhiều tư tưởng thiền Phật giáo. Thiền là một yếu tố rất quan trọng trong đạo Phật. Người Phật tử tin rằng thiền là con đường để đạt đến giác ngộ và khi hai trong các yếu tố quan trọng của thiền là chánh niệm và tập trung, một tâm hồn trong sáng và thanh tịnh được đòi hỏi. Trà có hương vị đắng tính mát lạnh giúp làm yên tĩnh tâm hồn. Việc uống trà không chỉ làm hài lòng nhu cầu của chư tăng tỉnh táo trong thời gian hành thiền mà còn giúp cho họ thảnh thơi trong tâm trí.”
Thiền Phật giáo cũng luôn đề cao sự đơn giản, một lối sống căn bản và tự nhiên.
Theo thiền học Phật giáo, giác ngộ không chỉ xuất hiện ở những người đã tĩnh thức. Bạn phải đạt được trạng thái tĩnh thức với những nỗ lực chính mình. Văn hóa trà thiền ở chùa Tanzhe là mô hình thu nhỏ của văn hóa trà thiền Trung Quốc. Người ta nói rằng việc phát triển văn hóa trà thiền và sự truyền bá chánh pháp có tương quan lẫn nhau trong lịch sử trung Quốc.
Jinghui, một thiền sư ở chùa Bailin, tỉnh Hebei nói: “Điều quan trọng của Văn hóa trà thiền ở Trung Quốc có thể được tóm tắt trong bốn từ ‘Liêm khiết, chính trực, hài hòa và tao nhã’, các chức năng của văn hóa trà thiền là biết cám ơn, biết chia sẻ, tha thứ với người khác và kết bạn. Đó là tinh thần của thiền học, là lý do tại sao trà và thiền có tương quan mật thiết với nhau trong sự phát triển lớn mạnh của Trung Quốc.”