Trong hành trình tìm kiếm hạnh phúc và sự bình an ấy, thì hệ thống giáo dục tu viện đóng vai trò quan trọng, như một chiếc cầu nối giữa quá khứ và hiện tại, giữa tâm linh và thế tục.
Nơi đây, nền giáo dục không chỉ hướng đến việc trao truyền kiến thức đơn thuần, mà còn là hành trình hướng đến giải thoát. Những vị tu sĩ vừa là những hành giả tu tập, vừa là những người gìn giữ các giá trị văn hóa và dẫn dắt một dân tộc trên con đường tâm linh.
Dòng chảy Phật giáo không bị gián đoạn
Bhutan được xem là một trong những quốc gia Phật giáo, nơi truyền thống Phật giáo Kim cương thừa phát triển liên tục và không bị gián đoạn ở bất kỳ thời đại nào kể từ khi du nhập. Có thể thấy rằng Phật giáo đóng một vai trò quan trọng trong đời sống của người dân Bhutan kể từ lúc họ sinh ra cho đến khi qua đời. Văn hóa, phong tục, lịch sử và cảnh quan của vương quốc đều mang đậm dấu ấn của tôn giáo này.
Phật giáo du nhập vào Bhutan từ thế kỷ VII, nhưng mãi đến thế kỷ IX, ảnh hưởng của Phật giáo này vẫn chưa sâu rộng trong đời sống người dân. Phải đến giai đoạn từ thế kỷ X đến đầu thế kỷ XVII, Phật giáo tại Bhutan mới thực sự bước vào thời kỳ hưng thịnh. Trong thời gian này, nhiều bậc thầy lỗi lạc từ các tông phái khác nhau đã xuất hiện, họ thành lập vô số tu viện và chùa chiền khắp vương quốc. Từ đó, Phật giáo không chỉ định hình đời sống tinh thần của người dân mà còn ảnh hưởng sâu sắc đến văn hóa và truyền thống tôn giáo của Bhutan.
Ở giai đoạn này, tuy có nhiều bậc thầy đã xuất hiện tại Bhutan, nhưng chưa ai có thể thành lập một cộng đồng Tăng lữ chính thức (Sangha). Phải đến thế kỷ XVII, vị tổ lập quốc Zhabdrung Ngawang Namgyel (1594-1651) mới thiết lập Tăng đoàn chính thức đầu tiên tại đây. Ban đầu, vào năm 1621-1622, Tăng đoàn Trung ương mới thành lập chỉ có 30 vị sư cư ngụ tại tu viện Cheri, cách thủ đô Thimphu khoảng 14km về phía Bắc. Đến năm 1937, sau khi hoàn thành ngôi tự viện Punakha Dzong (phía Đông thủ đô Thimphu), ông đã cùng các nhà sư di chuyển đến đây. Từ đó, Punakha Dzong trở thành nơi cư trú mùa đông và Thimphu là nơi cư trú mùa hè của Tăng đoàn Trung ương. Cộng đồng Tăng già Bhutan này nay chính là sự tiếp nối của Tăng đoàn do tổ Zhabdrung sáng lập.
Sau đó, số lượng nhà sư tại Bhutan dần tăng lên khi các trung tâm Phật giáo được xây dựng ở nhiều khu vực trên cả nước. Vào cuối thời kỳ trị vì của Zhabdrung (năm 1651), Tăng đoàn Trung ương có khoảng 360 nhà sư, và đến năm 1774, con số này đã tăng lên khoảng 661 người.
Để duy trì quy mô và số lượng của Tăng đoàn, nhà nước áp dụng hệ thống tsunthrel, hay còn gọi là “thuế nhà sư”, do tổ Zhabdrung khởi xướng. Theo đó, mỗi gia đình có hơn ba người con trai phải gửi một người vào tu viện Phật giáo. Đổi lại, gia đình này sẽ được miễn một số loại thuế do Chính phủ thu. Tuy nhiên, hệ thống sắc lệnh này dần mai một theo thời gian.
Theo ghi chép của Ủy ban Kế hoạch, đến năm 1992, Nhà nước Bhutan đã hỗ trợ khoảng 4.000 nhà sư. Vào năm 2001, Tăng đoàn Trung ương ghi nhận có tổng cộng 3.877 nhà sư tại các trung tâm của tu học, 1.062 drubdeps (hành giả tu tập thiền định) và 848 vị Sa-di đang tập sự.
Ngày nay, hệ thống Tăng-già Bhutan vẫn giữ nguyên cấu trúc từ thời tổ Zhabdrung. Đứng đầu Tăng đoàn là Je Khenpo, vị Tăng tối cao, có địa vị ngang hàng với nhà vua. Je Khenpo không chỉ là người lãnh đạo tôn giáo, mà còn là biểu tượng của sự hòa hợp giữa Phật giáo và quyền lực thế tục. Dưới ngài là các Acharya (bậc thầy tôn giáo) và các nhà sư phụ trách các tu viện, trường học Phật giáo, và trung tâm thiền định.
Bhutan hiện có 20 trung tâm Phật giáo chính thức, 19 trường học tu viện, 13 trường đại học Phật giáo, 27 trung tâm thiền định, và 214 trung tâm tu học dành cho cư sĩ (Upasaka).
Môi trường giáo dục tu viện của Phật giáo
Trước khi giáo dục hiện đại được giới thiệu, giáo dục tu viện là con đường duy nhất để người dân Bhutan tiếp cận với học vấn và tri thức. Các tu viện chính là trung tâm học tập, nơi mà ngôn ngữ giảng dạy là chockey - ngôn ngữ cổ điển của Phật giáo. Hệ thống giáo dục tu viện tại Bhutan vô cùng phong phú, bao gồm nhiều lĩnh vực như nghi lễ tôn giáo, ngữ pháp, thơ ca, toán học, hội họa, tụng kinh, triết học, logic và thiền định. Dưới đây là tổng quan về các cấp độ đào tạo trong hệ thống này.
* Lớp học trong tu viện
Lớp học trong tu viện có thể được xem như bậc trung học ngày nay, nơi các nhà sư trẻ bắt đầu với bảng chữ cái, đánh vần, đọc hiểu và dần tiến tới ghi nhớ kinh điển, thực hành nghi lễ và tuân thủ các quy định tu viện. Ngoài học thuộc kinh sách, họ còn được đào tạo về nghệ thuật nghi lễ, thơ ca, nhạc cụ (như kèn, trống), làm bánh cúng, cùng nhiều kỹ năng truyền thống khác.
Khi đạt trình độ cao hơn, các nhà sư học ngữ pháp, văn chương, và các môn chuẩn bị cho nghiên cứu triết học Phật giáo chuyên sâu. Đặc biệt, tiếng Anh và toán học cũng được đưa vào chương trình, giúp họ dễ dàng giao tiếp trong bối cảnh Bhutan ngày càng hội nhập với thế giới như hiện nay. Sau khi hoàn thành bậc học này, các nhà sư có thể tiếp tục theo học tại trường đại học Phật giáo (Shedra) hoặc gia nhập Tăng đoàn Trung ương.
* Trường đại học Phật giáo (Shedra)
Sau khi hoàn thành chương trình cơ bản, các nhà sư bước vào giai đoạn nghiên cứu triết học Phật giáo chuyên sâu. Các môn học chính bao gồm hệ thống kinh Bát-nhã, Giới luật, Luận tạng và tiểu sử các bậc Thánh tăng.
Chương trình kéo dài 5 năm, trong đó 2 năm dành cho bậc cử nhân và 3 năm cho bậc thạc sĩ. Trong thời gian này, các nhà sư cũng tham gia khóa tu Yarney, một kỳ nhập thất mùa hè kéo dài 45 ngày từ ngày 15-6 đến 30-7 theo lịch Bhutan.
* Thực hành thiền định
Bên cạnh nghiên cứu kinh điển, các nhà sư cần trải qua ít nhất 3 năm thực hành thiền định tại các trung tâm thiền (gọi là Losum Chog Sum). Trong thời gian này, họ sống ẩn dật và tu tập dưới sự hướng dẫn của các bậc thầy giàu kinh nghiệm.
Hoàn thành khóa thiền, khi pháp học và pháp hành đã đạt đến một trình độ nhất định, họ có thể trở thành hiệu trưởng trường đại học Phật giáo, hay giáo thọ của trung tâm thiền định hoặc lãnh đạo Tăng-già địa phương. Một số nhà sư chọn con đường tu tập ẩn dật trong rừng núi để đạt đến những cấp độ thiền định sâu hơn.
* Trung tâm tu học dành cho cư sĩ và Ni chúng
Theo báo cáo vào năm 2000, Bhutan có khoảng 214 trung tâm tu học dành cho cư sĩ và 13 Ni viện, được tài trợ bởi nhà nước hoặc tư nhân.
Tại đây, các học viên bắt đầu với bảng chữ cái, đánh vần, đọc hiểu và dần dần học thuộc kinh điển, nghi lễ, cách sử dụng nhạc cụ tu viện như kèn, trống, chuông, vajra (Kim cương chử) và làm bánh cúng.
Ngoài việc học nghi thức, cư sĩ và Ni chúng cũng có thể tham gia các khóa thiền định khi được sự hướng dẫn từ các bậc thầy. Họ đóng vai trò quan trọng trong đời sống tâm linh, đặc biệt là ở những vùng nông thôn không có các trung tâm Tăng-già.
Nhưng Bhutan không chỉ là một quốc gia của những thiền sư. Các tu sĩ không chỉ ngồi thiền trong những tu viện trên núi cao, mà họ còn đóng vai trò quan trọng trong đời sống thường nhật của người dân. Các nhà sư thường xuyên đến thăm các gia đình để thực hiện các nghi lễ liên quan đến các sự kiện như sinh nở, kết hôn, bệnh tật, tang lễ, xây dựng nhà cửa, lễ khánh thành, thăng chức của quan chức Chính phủ, và nhiều hoạt động thường ngày khác.
Từ lúc một đứa trẻ sinh ra cho đến khi một người già lìa đời, luôn có sự hiện diện của các nhà sư, như lúc sinh nở, kết hôn, bệnh tật, tang lễ, xây dựng nhà cửa, lễ khánh thành hay thăng chức. Họ thực hiện các nghi lễ chúc phúc, hướng dẫn tâm linh, giúp người dân vượt qua những thử thách trong cuộc sống. Thậm chí, ngay cả trong hệ thống chính trị, 10 đại diện của Tăng đoàn vẫn có mặt trong Quốc hội Bhutan, bảo đảm rằng mọi quyết sách của đất nước đều được xây dựng trên nền tảng đạo đức và trí tuệ. Chính nhờ sự kết hợp hài hòa giữa tôn giáo và chính trị, giữa tri thức và thực hành, mà Bhutan đã giữ vững được bản sắc của mình trong hàng thế kỷ.
Thế giới ngày nay đang đối mặt với vô vàn khủng hoảng - từ xung đột chính trị, bất ổn kinh tế đến sự suy thoái của đạo đức con người. Con người ngày càng bận rộn hơn, nhưng lại cảm thấy trống rỗng hơn bao giờ hết. Trong khi đó, Bhutan vẫn đứng vững như một biểu tượng của hòa bình và hạnh phúc. Không phải vì họ có nền kinh tế mạnh hay công nghệ tiên tiến, mà vì họ hiểu rằng chìa khóa của hạnh phúc nằm ở bên trong mỗi con người, chứ không phải ở những thứ bên ngoài.
Giáo dục Phật giáo không chỉ là con đường dẫn đến giác ngộ cá nhân, mà còn là cách để xây dựng một xã hội nhân văn hơn, nơi con người sống có đạo đức, biết yêu thương và trân trọng nhau. Và có lẽ, đã đến lúc chúng ta cần học hỏi từ Bhutan. Không phải để ai cũng trở thành tu sĩ, mà để mỗi người biết cách lắng nghe chính mình, hiểu bản thân hơn, và từ đó sống một cuộc đời có ý nghĩa hơn.