Bài viết này ghi lại những chia sẻ của Ni sư Pema Chödrön về hành trình chuyển hóa bản thân trên con đường tu tập.
Trong số những quan niệm lý tưởng của mọi người về một vị tu sĩ, có một giả định rất đúng: Đó là đời sống tu hành sẽ đơn giản hóa cuộc sống của bạn, để bạn có thể dồn toàn bộ năng lượng vào việc tỉnh thức và giác ngộ. Dĩ nhiên, không phải chỉ có các vị Tăng Ni mới dốc lòng hướng đến sự tỉnh thức. Nhưng với nhiều người, đời sống thế tục quá nhiều xao nhãng, họ cảm thấy bản thân chưa ở một trạng thái sẵn sàng cho con đường tu tập, vì cuộc sống hàng ngày của họ liên tục áp đảo và lôi họ vào tham ái, sân hận và si mê.
Nếu bạn may mắn được xuất gia và trở thành một tu sĩ sống trong Tăng đoàn, môi trường ấy sẽ liên tục nhắc nhở bạn khi nào bạn đi lệch khỏi con đường và khi nào cần phải quay đầu. Bằng một cách nào đó, bạn cảm thấy mình bị những thói quen cố hữu “dồn vào góc” (theo nghĩa tích cực), và bạn thấy mình chẳng còn chỗ nào để trốn tránh.
![]() |
Ni sư Pema Chödrön |
Sống trong Tăng đoàn, bạn luôn có cơ hội để thực hành và học hỏi. Tôi từng sống mười năm trong đời sống của một tu sĩ, nhưng không ở trong một Tăng đoàn, mà là thành viên của cộng đồng Vajradhatu. Lối sống ấy rất hợp với tôi, và tôi chưa một lần hối tiếc. Thế nhưng, tôi cũng không chắc mình đã trải qua một quá trình chuyển hóa nội tâm thật sự sâu sắc, bởi trong hoàn cảnh đó, việc giữ giới chưa tới mức thách thức, bởi nó chưa chạm đến những vùng sâu thẳm nhất bên trong tôi. Chỉ khi chuyển đến tu viện Gampo Abbey, quá trình chuyển hóa ấy mới trở nên vô cùng sâu sắc và mãnh liệt. Khi quan sát những người gia nhập vào Tăng đoàn nơi đây, dù chỉ xuất gia tạm thời hay trọn đời, tôi đều thấy nơi họ cũng đang diễn ra một quá trình tương tự. Dĩ nhiên, đó không phải là điều dễ dàng, vì đối mặt với những tập khí lâu đời của mình chưa bao giờ là chuyện dễ. Nhưng mặt khác, đây lại chính là môi trường nâng đỡ và nuôi dưỡng những bậc tu hành, nơi mà họ không ngừng rèn luyện khả năng tỉnh giác, biết dịu dàng với những gì mình nhìn thấy, và mở rộng lòng để giúp đỡ người khác.
Qua nhiều chuyến đi, tôi nhận ra rằng đối với người cư sĩ, việc đem trọn vẹn đời sống của mình đặt lên con đường tu tập là điều vô cùng khó khăn, bởi cuộc sống thế tục luôn đầy ắp những việc phải lo toan. Vì vậy, ở một góc độ nào đó, có thể nói rằng việc trở thành tu sĩ và được sống trong một cộng đồng tu hành đã giúp cho con đường giác ngộ trở nên thuận lợi hơn nhiều. Một cư sĩ tại gia tu tập giữa đời sống thế tục thực sự là một thử thách lớn. Tôi nói điều này với tất cả sự tôn trọng dành cho những khó khăn của đời thường: áp lực công việc từ sáng đến chiều, trách nhiệm nuôi dạy con cái, cường độ căng thẳng nơi công sở, và tâm trí bị lấp đầy bởi thế sự. Trong bối cảnh đó, việc xuất gia và sống trong Tăng đoàn, xét về phương diện tu tập, thường là con đường dễ dàng hơn.
Nếu bạn trở thành một tu sĩ, bạn đặt ước muốn giác ngộ vào trung tâm của “mandala” đời mình, còn mọi thứ khác đều xoay quanh mục tiêu ấy và trở thành phương tiện để bạn tiến sâu hơn trên con đường tỉnh thức. Ưu tiên hàng đầu của bạn là tỉnh thức, và bạn bước vào một cộng đồng mà tỉnh thức là trọng tâm hiển nhiên của mọi sinh hoạt.
Ở các quốc gia Phật giáo như Thái Lan, Myanmar hay Sri Lanka, chư Tăng được hết sức tôn kính vì ở phương Đông có khái niệm công đức; việc kính lễ một vị tu sĩ được xem là vô cùng lợi lạc cho bản thân. Ngược lại, ở phương Tây, chỉ khoác y thôi thì chưa đủ; bạn cần tự mình gây dựng sự kính trọng nơi người khác bằng cách thể hiện sự minh triết, tỉnh thức và phẩm hạnh của mình. Khi bạn thật sự xứng đáng được tôn trọng, mọi người sẽ dành cho bạn sự kính trọng ấy, và việc bạn khoác y chỉ giúp họ dễ chú ý đến bạn hơn mà thôi.
Có những người giữa vòng xoáy rối ren của đời sống thế tục lại quyết định trở thành tu sĩ. Nhưng lựa chọn này đi kèm với những đòi hỏi rất cao, bởi đời sống tu hành vốn giản đơn đồng nghĩa với việc bạn phải từ bỏ nhiều lợi dưỡng của thế tục. Một thử thách khác khiến nhiều người e ngại là việc cạo bỏ mái tóc và khoác lên mình tấm y, bởi điều đó như một dấu mốc tách bạn ra khỏi phần còn lại của thế giới. Dù chỉ là tạm thời, thì việc trở thành tu sĩ vẫn luôn là một bước ngoặt lớn trong cuộc đời của một con người.
Trong đời sống tu hành, bạn không còn chỗ để tiếp tục thói quen là đổ lỗi cho người khác hay tự bào chữa cho mình. Bạn không thể trốn tránh. Ở nhà, bạn có thể dễ dàng trách chồng, vợ hay con cái. Nhưng trong Tăng đoàn, các mối quan hệ cũng đầy những phức tạp và thử thách, bạn sẽ sớm nhận ra rằng chính những ý nghĩ bất thiện trong tâm mình mới là nguyên nhân sâu xa khiến bạn muốn quy trách nhiệm cho hoàn cảnh hoặc cho ai đó. Và ở đây, bạn buộc phải đối diện với bản thân mình một cách thẳng thắn, tận cùng gốc rễ, không thể chạy trốn.
Điều này thường khác xa với bức tranh lý tưởng mà bạn từng vẽ ra về đời sống tu sĩ. Bạn có thể hình dung rằng mình sẽ bước vào một cộng đồng hoàn toàn tỉnh thức, nơi ai cũng cởi mở, hòa hợp, và hành xử đúng như bạn mong muốn. Nhưng thực tế lại khác: bạn sẽ gặp những vị Tăng hay Ni đã ở đó nhiều năm, những người mà bạn tin rằng lẽ ra phải là tấm gương hoàn hảo. Thế nhưng, họ lại không giống như kỳ vọng của bạn. Họ cũng có những giới hạn và khuyết điểm, và khi bạn bám chấp vào hình ảnh lý tưởng mà tưởng tượng ra, sự thất vọng và chán nản sẽ ập đến, chỉ vì bạn đã đặt kỳ vọng quá cao.
Khi bạn thực sự cam kết ở lại sáu tháng, hoặc quyết định đây sẽ là con đường cả đời, thì những góc tối bên trong, những phần bạn bám chấp và không muốn buông bỏ, sẽ bắt đầu lộ rõ. Bạn lại cư xử theo những lối mòn quen thuộc đã theo mình suốt bao năm: phàn nàn về thức ăn, về người khác thiếu từ bi, và chán ghét đủ thứ. Nhưng thật ra, tất cả những lời phàn nàn ấy chỉ vang vọng trong một căn phòng đầy những chiếc gương, và mọi thứ bạn thấy đều là sự phản chiếu chính bản thân mình.
Chúng ta không nói về việc xây dựng một môi trường “hoàn hảo” theo trí tưởng tượng. “Xã hội giác ngộ” không phải là một ốc đảo có mọi thứ đều lý tưởng, mà là một môi trường thực sự chấp nhận cả những khiếm khuyết của bạn, khuyến khích bạn mở rộng trái tim và khối óc để đối xử với mọi người và hoàn cảnh như chúng đang là. Trong một xã hội như vậy, khi bạn càng hiểu biết và yêu thương chính mình, sự giao tiếp của bạn với người khác sẽ ngày càng rõ ràng, trực tiếp và chân thành hơn.
Động lực để bước vào đời sống tu hành phải xuất phát từ mong muốn thấy rõ con người thật của mình, nuôi dưỡng đủ tâm từ (maitrī) với bản thân để đem lại lợi ích thực sự cho người khác. Bạn muốn hiện diện trọn vẹn vì người khác, với một trái tim rộng mở và khối óc minh triết, đó mới là lý do thực sự để khoác áo tu sĩ. Xuất gia không phải để trốn vào một góc yên tĩnh và tránh xa mọi rối ren của cuộc đời. Điều đó cũng đồng nghĩa với việc bạn phải chấp nhận thử thách đối diện với chính mình, và cả việc sống chung với người khác.
Bởi vậy, khi ai đó đứng trước ngưỡng cửa của giới Sa-di hay giới Cụ túc, họ cần suy nghĩ thật kỹ: “Mình có sẵn sàng sống cùng với những người này (các thành viên trong Tăng đoàn) suốt đời không?”. Vì đây là một bước ngoặt lớn, nên chúng ta luôn tạo ra một quá trình để bước đến dần dần. Có người tìm thấy con đường họ muốn đi trọn đời. Có người ban đầu nghĩ họ sẽ đi lâu dài nhưng rồi nhận ra con đường này chỉ phù hợp với họ một khoảng thời gian. Có người chỉ muốn sống trong môi trường ấy và giữ năm giới, không hề có ý định cạo tóc hay khoác y mà chỉ để cảm nhận bầu không khí tu hành.
Trungpa Rinpoche đặc biệt thích ý tưởng về việc xuất gia tạm thời, điều không có ở Tây Tạng nhưng lại phổ biến ở Đông Nam Á. Ngài cho rằng đây là một cơ hội rèn luyện tuyệt vời cho thanh niên trong những giai đoạn chuyển tiếp, như giữa trung học và đại học, hoặc giữa đại học và công việc. Đời sống tu hành không khó vì công việc bận rộn, hay vì thiếu thời gian cho riêng mình, cũng không phải vì không có thời gian tu tập, mà khó vì không có lối thoát nào khác. Bạn buộc phải đối diện thật gần với chính mình. Khi tôi chia sẻ điều này với viện chủ tu viện Gampo Abbey, Thrangu Rinpoche chỉ mỉm cười và nói: “Chẳng phải đó chính là mục đích sao, để bạn thấy được chính mình?”.
Tâm Tuệ dịch, theo tricycle.org