Tăng đoàn, tức cộng đồng các vị Tỳ-kheo, Tỳ-kheo-ni đã thọ giới đầy đủ, chính là hình ảnh sống động của Đức Phật ở thế gian. Suốt hai mươi lăm thế kỷ, Tăng đoàn đã duy trì sự truyền bá liên tục của Chánh pháp ở thế gian; qua các nghi thức truyền giới và giảng dạy, Tăng đoàn bảo đảm rằng di sản của Đức Phật vẫn còn sống động. Sự hiện hữu của Tam Bảo, vì thế mà gắn liền với Tăng đoàn, vốn biểu trưng cho ngôi báu thứ ba trong Tam bảo.
Tăng đoàn đã tồn tại khoảng 2.500 năm: lâu hơn cả Đế chế La Mã, lâu hơn mọi triều đại của các hoàng đế Trung Hoa, lâu hơn cả Đế quốc Anh. Và Tăng đoàn đã tồn tại không nhờ vũ khí, không nhờ tài sản, không nhờ quân đội, mà chỉ nhờ sức mạnh của trí tuệ và giới hạnh. Tuy nhiên, không có gì bảo đảm rằng Tăng đoàn sẽ mãi trường tồn, hay sẽ tiếp tục đóng góp một cách thiết yếu cho đời sống nhân loại. Sự tồn tại đó tùy thuộc vào chính các thành viên Tăng đoàn, vào mỗi thế hệ Tăng Ni mới, và đây là một trách nhiệm vô cùng quan trọng, bởi vì tương lai của Phật giáo luôn gắn chặt với tương lai của Tăng đoàn.
Như chúng ta đã biết, Tăng đoàn từ xưa đến nay luôn gắn bó mật thiết với cộng đồng Phật tử tại gia. Mối quan hệ này là mối quan hệ tương hỗ, nương tựa lẫn nhau. Trong truyền thống, người tại gia cung cấp cho Tăng đoàn những nhu yếu phẩm như y áo, thực phẩm, trú xứ, thuốc men và các vật dụng khác; trong khi Tăng đoàn đáp lại bằng việc truyền dạy giáo pháp và làm gương sáng cho đời sống trọn vẹn dâng hiến cho Chánh pháp. Để Tăng đoàn tiếp tục tồn tại, mối quan hệ này cần được duy trì dưới một hình thức nào đó; song những biến đổi của xã hội gần đây có thể sẽ đặt mối quan hệ ấy trên một nền tảng hoàn toàn mới.
Yếu tố có sức ảnh hưởng mạnh mẽ nhất đến quan hệ giữa Tăng đoàn và cư sĩ là sự chuyển mình từ xã hội truyền thống sang xã hội hiện đại, và nay là sang xã hội công nghệ. Dấu ấn đặc trưng của sự biến đổi này chính là sự dịch chuyển từ sự tập trung vào sản xuất công nghiệp sang việc tiếp nhận và chia sẻ thông tin. Sự chuyển đổi này đã diễn ra ở phương Tây và sau đó là trong những tầng lớp tiến bộ nhất tại mọi quốc gia trên thế giới. Người ta thường nói rằng chúng ta đang bước ra khỏi Kỷ nguyên Công nghiệp để tiến vào Kỷ nguyên Thông tin, từ một nền văn minh dựa trên sản xuất sang một nền văn minh dựa trên tri thức.
Sự chuyển đổi sang một xã hội “thông tin” chắc chắn sẽ làm thay đổi sâu sắc mối quan hệ giữa Tăng đoàn và cư sĩ, và điều đó sẽ thách thức Tăng đoàn phải tìm ra những giải pháp mới mẻ để đảm bảo sự gắn bó và hòa nhập của Chánh pháp với đời sống xã hội. Tôi không dám tự nhận mình là nhà tiên tri, cũng không thể dự báo chi tiết tương lai, nhưng từ những xu hướng hiện nay, tôi sẽ thử phác họa vài thách thức quan trọng mà Tăng đoàn phải đối diện.
![]() |
Hòa thượng Bodhi là người có nhân duyên kỳ ngộ với một vị Tăng sĩ Việt Nam, đó là Trưởng lão Hòa thượng Thích Minh Châu, ngài đã có bài viết sâu sắc về nhân duyên đặc biệt này |
Thách thức từ giáo dục cao cấp
Trong kỷ nguyên bùng nổ công nghệ thông tin, tỷ lệ dân số được học đại học ngày càng gia tăng. Vì vậy, hàng cư sĩ Phật tử có trình độ hiểu biết ngày càng sâu rộng, không chỉ về thế học mà còn cả về kiến thức Phật pháp. Mọi người không còn dễ dàng chấp nhận tuân theo một cách mù quáng chỉ vì hệ thống giáo pháp này được bắt nguồn từ một truyền thống cổ xưa. Họ được đào tạo để tư duy phản biện, chất vấn và phân tích, và họ cũng sẽ áp dụng những phương pháp này khi tiếp cận với Phật pháp.
Vì vậy, Tăng Ni cần sẵn sàng đối diện với các nghi vấn và thắc mắc của các Phật tử. Quý thầy cô không thể mong chờ được kính trọng chỉ vì vị trí hay hình thức của một vị Tăng sĩ; sự kính trọng sâu sắc ấy của Phật tử phải được tạo dựng thông qua khả năng giải thích và giảng dạy giáo pháp một cách rõ ràng, chính xác và thuyết phục của những người xuất gia. Chính vì vậy, chư Tăng Ni cần được đào tạo một cách bài bản, trước hết là Phật học, và cả các lĩnh vực liên quan đến triết học hiện đại, tâm lý học và những lĩnh vực có thể làm cho Chánh pháp thêm phần sáng tỏ. Làm thế nào để tích hợp các tri thức thế tục này vào hệ thống giáo dục của người xuất gia thực sự là một bài toán khó và cần phải được các nhà giáo dục Tăng-già cùng nhau suy xét.
Tăng Ni cần sẵn sàng đối diện với các nghi vấn và thắc mắc của các Phật tử. Quý thầy cô không thể mong chờ được kính trọng chỉ vì vị trí hay hình thức của một vị Tăng sĩ; sự kính trọng sâu sắc ấy của Phật tử phải được tạo dựng thông qua khả năng giải thích và giảng dạy giáo pháp một cách rõ ràng, chính xác và thuyết phục của những người xuất gia.
Thách thức từ xuất bản Phật giáo
Song song với giáo dục Phật giáo, ngành xuất bản đã làm thế giới Phật giáo thay đổi sâu sắc. Nếu việc sử dụng chữ viết từng là bước ngoặt của Phật giáo từ thế kỷ thứ II TL, thì từ nửa sau thế kỷ XX, sự phát triển của in ấn và ngành xuất bản thương mại đã đem lại những tác động tương tự. Có hàng trăm đầu sách Phật giáo bằng tiếng Anh và nhiều ngôn ngữ khác, cả phổ thông lẫn học thuật. Một người học Pháp siêng năng giờ đây có thể tự mình tiếp cận một kho tri thức khổng lồ mà trước kia chỉ Tăng sĩ trong tu viện mới có thể tiếp cận.
Hơn thế nữa, với máy tính cá nhân, người ta có thể lưu trữ cả tạng kinh trên ổ cứng; qua internet, họ có thể thảo luận và truy cập tài nguyên Phật giáo khắp thế giới. Phật học cũng được giảng dạy tại đại học và có rất nhiều học giả cư sĩ uyên thâm đang nghiên cứu các lĩnh vực chuyên sâu.
Điều này đặt ra câu hỏi: chư Tăng Ni còn có điều gì để cống hiến cho xã hội? Câu trả lời không phải là cạnh tranh với các học giả cư sĩ, mà là phải phát huy được điểm đặc thù của đời sống xuất gia, đó chính là cơ hội để thực hành Phật pháp một cách trọn vẹn, có thể kết hợp kiến thức của học thuật với đời sống hàng ngày. Kiến thức và thực hành phải song song: không thể chỉ học mà không thực hành, nhưng cũng không nên hành trì mù quáng mà lại thiếu hiểu biết.
Thách thức từ sự chuyển dịch dân số
Sự đô thị hóa khiến ngày càng nhiều người rời nông thôn lên thành phố, nơi đó, áp lực cuộc sống ngày càng tăng. Những người sống trong môi trường như vậy sẽ cần đến giáo pháp hơn bao giờ hết. Tăng-già cần phải giảng dạy các giáo lý giúp mọi người đối diện với những vấn đề thực tế, bằng những cách tiếp cận rõ ràng và thực tiễn, dựa trên hiểu biết sâu sắc về tâm lý và sự thật của cuộc đời.
Tuy nhiên, điều này không có nghĩa là làm “nhẹ nhàng hóa” hay làm sai lệch Chánh pháp để dễ nghe. Thay vào đó, cần trình bày Chánh pháp phù hợp với căn cơ và khả năng tiếp nhận của từng thế hệ của xã hội hiện đại. Từ đó, khơi dậy lòng tin vào những tầng sâu hơn của Chánh pháp, rồi dẫn dắt họ tiến vào các cấp độ hiểu biết cao hơn.
![]() |
Hòa thượng Bodhi, tiến sĩ Xã hội học, hành giả, đồng thời là học giả, tác giả của nhiều công trình Phật học nổi tiếng thế giới, một trong những đại biểu đặc biệt đại diện cho Phật giáo Hoa Kỳ tham dự Đại lễ Vesak Liên Hiệp Quốc 2025 tại TP.HCM và là một trong những diễn giả chính của Đại lễ |
Vai trò của việc tu tập tâm
Giáo pháp chinh phục con người không chỉ nhờ sức thuyết phục về mặt trí tuệ và nền đạo đức thực tiễn, mà đặc biệt nhờ hệ thống phương pháp tu tập rèn luyện tâm. Đây chính là điểm khác biệt căn bản của Phật giáo so với hầu hết các tôn giáo khác: nhấn mạnh vai trò trung tâm của tâm trong việc quyết định hạnh phúc hay khổ đau, và chỉ bày những phương pháp thực tiễn để tu tập tâm. Vì thế, một “cánh cửa” quan trọng dẫn nhiều người bước vào giáo pháp chính là thiền định. Đây là cánh cửa đặc biệt dành cho những ai xuất thân ngoài truyền thống Phật giáo, đặc biệt là ở phương Tây. Nhưng thiền cũng là cánh cửa cho nhiều Phật tử truyền thống tiếp cận giáo pháp với nền tảng khoa học, mang theo tâm thức hoài nghi và tinh thần khảo sát thực tiễn.
Giáo pháp chinh phục con người không chỉ nhờ sức thuyết phục về mặt trí tuệ và nền đạo đức thực tiễn, mà đặc biệt nhờ hệ thống phương pháp tu tập rèn luyện tâm. Đây chính là điểm khác biệt căn bản của Phật giáo so với hầu hết các tôn giáo khác: nhấn mạnh vai trò trung tâm của tâm trong việc quyết định hạnh phúc hay khổ đau, và chỉ bày những phương pháp thực tiễn để tu tập tâm.
Tôi không cho rằng thiền tập đã là câu trả lời trọn vẹn. Ở điểm này, tôi không đồng tình với những vị thầy ở phương Tây muốn tách rời thiền ra khỏi Phật giáo, phủ nhận giáo lý và đức tin tôn giáo. Tôi tin rằng điều cần thiết là một sự quân bình ba mặt: giữa niềm tin và tâm thành, việc học giáo pháp, và thực hành thiền định. Niềm tin chuyển hóa cảm xúc, học tập đem lại chánh kiến, và thiền tập đem lại tĩnh lặng cùng tuệ giác.
Ngày nay, nhiều người đến với giáo pháp nhờ thiền tập. Khi họ gặt hái lợi ích cụ thể từ thiền, thì sự thích thú với giáo pháp sẽ được đánh thức. Từ đó, họ có thể dần dần bước vào nghiên cứu giáo lý, học kinh điển, rồi phát triển niềm tin, tâm thành và thậm chí hướng đến đời sống xuất gia.
Tăng đoàn như một thách thức của thế giới hiện đại
Tôi đã nói về những cách mà Tăng đoàn cần đối diện với thử thách của thế kỷ mới. Nhưng có một điểm tôi muốn nhấn mạnh thêm: sứ mệnh quan trọng của Tăng đoàn không chỉ là đón nhận thách thức mà còn là đặt ra thách thức cho thời đại.
Thế giới hiện đại đang quay cuồng trong vòng xoáy mù quáng của việc chạy theo dục lạc; Tăng đoàn là cộng đồng những người đã dành cả đời mình cho sự tu tập, từ bỏ dục lạc. Bằng phong thái an nhiên và hạnh phúc nội tâm, chư Tăng Ni lại đặt ra thách thức cho xã hội nhận ra rằng con đường đưa đến hạnh phúc là làm chủ ham muốn giác quan, chứ không phải buông mình trong sự hưởng thụ.
Thế giới hiện đại tin rằng hạnh phúc phải có được nhờ của cải và quyền lực; Tăng đoàn lại được xây dựng trên sự an lạc đến từ đời sống đơn giản, thanh bần, và sự tu dưỡng nội tâm. Bằng lối sống ấy, Tăng đoàn thách thức mọi người nhận ra rằng hạnh phúc thật sự nằm ở tâm biết đủ, loại bỏ sự chấp chặt đối với của cải và quyền lực, và quay vào bên trong để tìm kiếm hạnh phúc.
Thế giới hiện đại mải mê tìm kiếm thỏa mãn trong những phát minh công nghệ mới, luôn cho rằng cái mới là tốt hơn. Ngược lại, Tăng đoàn luôn gìn giữ và tôn vinh những truyền thống cổ xưa, sống mà không bị vướng bận bởi quá nhiều các tiện nghi của thời đại. Qua đó, chư Tăng Ni đặt ra thách thức cho mọi người rằng hãy sống tiết kiệm, trân trọng giá trị truyền thống, và trân quý môi trường tự nhiên.
Trong thế giới hiện nay, bạo lực bùng nổ giữa những nhóm người khác sắc tộc và tôn giáo, họ tin rằng có thể giải quyết vấn đề bằng sức mạnh vũ lực. Trong khi đó, Tăng đoàn lại được tuân thủ nguyên tắc bất bạo động, với niềm tin rằng kiên nhẫn, đối thoại và thỏa hiệp là điều thiết yếu để xây dựng hòa hợp giữa con người. Vì vậy, Tăng đoàn thách thức nhân loại giải quyết mâu thuẫn bằng sự cảm thông, khoan dung và từ bi.
Bằng việc giữ gìn giáo pháp siêu xuất thế gian, Tăng đoàn thách thức mọi khuynh hướng muốn an phận và tìm sự thoải mái trong cõi đời này; Tăng đoàn cũng chính là sự nhắc nhở rằng trí tuệ tối thượng và giải thoát rốt ráo vượt lên trên mọi giới hạn của thế gian này.
(Từ bodhimonastery.org)